
# | Name | Verein | Geburtstag | ||
---|---|---|---|---|---|
Torwart | |||||
![]() | Văn Lâm Đặng | ![]() | Muangthong United | 13.08.1993 | |
![]() | Văn Toản Nguyễn | ![]() | Hảiphòng FC | 26.11.1999 | |
![]() | Nguyên Mạnh Trần | ![]() | Sông Lam Nghệ An | 20.12.1991 | |
Abwehr | |||||
![]() | Tiến Dũng Bùi | ![]() | Viettel FC | 02.10.1995 | |
![]() | Văn Hậu Đoàn | ![]() | Sc Heerenveen | 19.04.1999 | |
![]() | Văn Đại Lê | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | 13.05.1996 | |
![]() | Hữu Tuấn Nguyễn | 06.05.1992 | |||
![]() | Phong Hồng Duy Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 13.06.1996 | |
![]() | Thành Chung Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 08.09.1997 | |
![]() | Trọng Hoàng Nguyễn | ![]() | Viettel FC | 14.04.1989 | |
![]() | Xuân Mạnh Phạm | ![]() | Sông Lam Nghệ An | 09.02.1996 | |
![]() | Ngọc Hải Quế | ![]() | Viettel FC | 15.05.1993 | |
![]() | Văn Kiên Trần | ![]() | Hà Nội FC | 13.05.1996 | |
![]() | Văn Thanh Vũ | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 14.04.1996 | |
Mittelfeld | |||||
![]() | Duy Mạnh Đỗ | ![]() | Hà Nội FC | 29.09.1996 | |
![]() | Hùng Dũng Đỗ | ![]() | Hà Nội FC | 08.09.1993 | |
![]() | Tấn Sinh Huỳnh | 06.04.1998 | |||
![]() | Xuân Trường Lương | ![]() | Buriram United | 28.04.1995 | |
![]() | Hoàng Thịnh Ngô | 09.01.1992 | |||
![]() | Huy Hùng Nguyễn | 02.03.1992 | |||
![]() | Quang Hải Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 12.04.1997 | |
![]() | Tuấn Anh Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 16.05.1995 | |
![]() | Đức Huy Phạm | ![]() | Hà Nội FC | 20.01.1995 | |
![]() | Minh Vương Trần | 28.03.1995 | |||
Sturm | |||||
![]() | Đức Chinh Hà | 22.09.1997 | |||
![]() | Minh Tuấn Hà | ![]() | Quảng Nam FC | 01.01.1991 | |
![]() | Văn Đại Ngân | 09.02.1992 | |||
![]() | Anh Đức Nguyễn | 24.10.1985 | |||
![]() | Công Phượng Nguyễn | ![]() | Sint-Truidense VV | 21.01.1995 | |
![]() | Văn Toàn Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 12.04.1996 | |
![]() | Việt Phong Nguyễn | 23.03.1992 | |||
Trainer | |||||
![]() | Hang-seo Park | 04.01.1959 |